Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước |
Chiều rộng |
1.002 mm (39 7/16") |
Chiều cao |
148 mm (5 13/16") |
Chiều sâu |
437 mm (17 3/16") |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11 kg (24 lbs., 4 oz.) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Loại |
Đàn Organ |
Touch Response |
Cứng 2, Cứng 1, Trung bình,Mềm 1, Mềm 2 |
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Có |
Biến điệu |
Có |
Đa đệm |
126 Dãyx 4 Đệm |
Hiển thị |
Loại |
B/W LCD |
Kích cỡ |
5.7 inch (320 x 240 chấm STN QVGA ) |
Màu sắc |
Monochrome (Đơn sắc) |
Độ tương phản |
Có |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Giọng
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
678 Giọng + 28Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát) |
Giọng Đặc trưng |
38 Giọng Super Articulation, 18 Giọng Mega, 24 Sweet! Giọng, 46 Cool! Giọng, 29 Live! Giọng, 10 Organ Flutes! |
Có thể mở rộng |
Giọng mở rộng |
Có ( tối đa khoảng 64MB) |
Chỉnh sửa |
Bộ giọng |
Phần |
Phải 1, Phải 2, Trái |
Tính tương thích |
XG, XF, GS, GM, GM2 |
Biến tấu
Loại |
Tiếng Vang |
44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
Thanh |
71 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
DSP |
DSP 1: 295 Cài đặt sẵn + 3 Người dùng, DSP 2-4: 128 cài đặt sẵn + 10 Người dùng |
EQ Master |
5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng |
EQ Part |
28 Chi tiết (Phải 1, Phải 2, Trái, Multi Pad, Tiết tấu x 8, Bài hát x 16) |
Biến tấu Mic |
|
- |
Hòa Âm Giọng |
Số lượng cài đặt sẵn |
- |
Số cài đặt người dùng |
- |
Hiệu Ứng Giọng |
- |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
325 |
Tiết tấu đặc trưng |
295 Pro, 30 Session |
Phân ngón |
Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL |
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
Các đặc điểm khác |
Bộ tìm nhạc |
1.200 ghi âm |
One Touch Setting (OTS) |
4 cho mỗi tiết tấu |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Định dạng tệp tiết tấu, D(ịnh Dạng Tệp Tiết Tấu GE
|
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
Có |
Tiết tấu âm mở rộng |
- |
Bài hát
Cài đặt |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
5 |
Thu âm |
Thu âm Số lượng bài hát |
Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng USB flash memory ) |
Số lượng track |
16 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
khoảng 300 KB/bài hát |
Chức năng thu âm |
Thu âm nhanh, Đa Thu âm, Thu âm từng bước |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
Các chức năng
Đăng ký |
Số nút |
8 cài đặt sẵn/dãy ( số dãy không giới hạn, tùy thuộc vào dung lượng USB flash memory) |
Kiểm soát |
Phối nhạc đăng ký, Freeze |
Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Có |
Demo/Giúp đỡ |
Diễn tập |
Có |
Đầu thu âm USB |
Phát lại |
.wav |
Thu âm |
.wav |
USB Audio |
Giàn trãi thời gian |
- |
Chuyển độ cao |
- |
Hủy giọng |
- |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500, Tap Tempo |
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
Tinh chỉnh |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
Nút quãng tám |
Có |
Loại âm giai |
9 Cài đặt sẵn |
Tổng hợp |
Direct Access |
Có |
Chức năng hiển thị chữ |
Có |
Tùy chỉnh ảnh nền |
- |
Giọng |
Bộ tạo giọng |
Có |
Hòa âm//Echo |
Có |
Panel Sustain |
Có |
Đơn âm/Đa âm |
Có |
Thông tin giọng |
Có |
Tiết tấu |
Bộ tạo tiết tấu |
Có |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu |
Có |
Thông tin OTS |
Có |
Bài hát |
Bộ tạo bài hát |
Có |
Chức năng hiển thị điểm |
Có |
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Có |
Đa đệm |
Bộ tạo đa đệm |
Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 1,9 MB |
Đĩa ngoài |
USB Flash Memory,.... (qua cổng USB đến DEVICE) |
Bộ nhớ trong ( Cho Gói Mở Rộng) |
khoảng 64 MB |
Kết nối |
DC IN |
16V |
Tai nghe |
Có |
BÀN ĐẠP CHÂN |
(tùy chọn) Công tắc hoặc Âm lượng x 2 |
Micro |
- |
MIDI |
In/Out |
AUX IN |
Có |
NGÕ RA |
(R, L/L+R) |
VIDEO OUT |
- |
USB TO DEVICE |
Có |
USB TO HOST |
Có |
Ampli và Loa
Ampli |
15 W x 2 |
Loa |
13 cm + 5 cm (x 2) |
Nguồn điện
Nguồn điện |
PA-300C hoặc tương đương theo khuyến nghị của Yamaha. |
Tiêu thụ Điện |
13V |
Chức năng Tự động Tắt nguồn |
Có |
Phụ kiện
Phụ kiện kèm sản phẩm |
AC Adaptor |
PA-300C |
Đa đệm
Cài đặt sẵn |
Số dãy Đa Đệm |
123 Dãyx 4 Đệm |
Audio |
Liên kết |
Có |
Âm sắc Super Articulation (SA)
Hệ Âm sắc nay mô phỏng những kỹ thuật chơi đặc trơng của các nhạc cụ mộc cực kì chính xác, làm người chơi cảm thấy như đang chơi một nhạc cụ mộc thật sợ. Hơn hết, Âm sắc S.A sẽ thêm các hiệu ứng vào phần biểu diễn một cách thông minh mà không cần phải tập luyện quá nhiều - chỉ việc chọn và chơi!
Loa và thiết kế thùng loa mới & Bộ khuếch đại được nâng cấp
Thùng loa lớn hơn cho phép Psr-S750 tạo ra âm thanh đầy đặn,mạnh mẽ với âm bas sâu, chắc và âm treble trong trẻo, rõ nét. S750 còn sở hữu Bộ khuếch đại âm thanh kỹ thuật số do chính Yamaha sản xuất với khả năng khử độ nhiễu tuyệt vời. Nhờ thiết kế hiệu quả cao, số hóa hoàn toàn, bộ khuếch đại sẽ mang lại hiệu suất biểu diễn vượt trội trong khi giảm đơpcj đáng kể mức tiêu hoa năng lượng
Real Distortion (Bộ phá tiếng cho guitar điện)
Các hiệu ứng âm thanh này dựa trên model digital của các amply guitar từ những thập niên 60 và 70. Ngoài ra, còn có những tính năng mô phỏng các bộ phá tiếng guitar analog huyền thoại. Kết quả là, những hiệu ứng và sự biến hóa trong âm thanh của guitrar điện sử dụng bộ phá tiếng sẽ được mô phỏng cực kì chính xác và chi tiết