Đàn Organ Yamaha Psr E363

Các tính năng đa năng và hệ thống phím cao cấp giúp PSR-E363 trở thành lựa chọn hàng đầu cho người chơi Organ trên khắp thế giới. Với lịch sử phát triển hàng trăm năm và công nghệ sản xuất đàn Organ hiện đại, Yamaha tự hào là thương hiệu có khả năng tái tạo âm thanh của các loại nhạc cụ khác trên đàn Organ chân thực nhất. Đàn Organ Yamaha PSR - E363 cũng không phải là ngoại lệ.
Tính năng Arranger Portable Yamaha PSR-E363 :
-
Các phím cảm ứng sẽ giúp người chơi lướt phím nhanh hơn và chơi những bài nhạc khó dễ hơn
-
Kết nối USB to HOST với MIDI và chuyển âm thanh - chỉ cần một cáp để kết nối
-
Màn hình LCD backlit cho phép người dùng đọc màn hình dưới bất kỳ điều kiện ánh sáng nào
-
Yamaha Education Suite cho phép bạn thực hành với các bài hát cài sẵn, aux in, hoặc computer-library
-
165 phong cách đi kèm đóng vai trò như một ban nhạc hỗ trợ bạn trong suốt quá trình học đàn hay biểu diễn.
-
Để tăng thêm tính biểu cảm, chức năng "Melody Suppressor" sẽ giúp giảm âm hoặc chỉnh giai điệu dễ dàng.
-
Chức năng Arpeggio thông minh tạo ra những giai điệu duyên dáng và có nhịp điệu dựa trên những nốt nhạc được chơi.
-
Chế độ Duo chia bàn phím thành hai nửa để người chơi thực hành với giáo viên hay bạn học
-
Chức năng phân tích vận tốc bấm phím để dạy học.
Liên hệ để có giá tốt nhất
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước |
Chiều rộng |
945 mm |
Chiều cao |
118 mm |
Chiều sâu |
368 mm |
Weight |
Trọng lượng |
4.6 kg |
Giao diện điều khiển
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Touch Response |
Có |
Hiển thị |
Loại |
LCD display |
Backlight |
Có |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng
Tạo âm |
Công nghệ tạo âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
48 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
574 (197 Panel Voices + 18 Drum/SFX kits + 20 Arpeggio + 339 XGlite Voices) |
Tính tương thích |
GM |
Có |
XGlite |
Có |
Biến tấu
Loại |
Hòa âm |
12 types |
Chorus |
5 types |
Master EQ |
6 types |
Harmony |
26 types |
Chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
Tách tiếng |
Có |
Panel duy trì |
Có |
Hợp âm rải |
150 types |
Giai điệu |
Có |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn |
Số tiết tấu cài đặt sẵn |
165 |
Phân ngón |
Multi |
Kiểm soát tiết tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit, MAIN/AUTO FILL |
Các đặc điểm khác |
Dữ liệu âm nhạc |
158 |
One Touch Setting (OTS) |
Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn |
Số tiết tấu cài đặt sẵn |
154 |
Recording |
Số lượng bài hát |
5 |
Số lượng Track |
2 |
Dung lượng dữ liệu |
Approx. 10.000 notes |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF Formats 0 & 1 |
Thu âm |
Original File Format |
Các chức năng
Đăng ký |
Số nút |
9 |
Bài học/Hướng dẫn |
KEYS TO SUCCESS, Lesson 1–3 (Listening, Timing, Waiting), Phrase Repeat, A-B Repeat, Chord Dictionary, Touch Tutor, Chord Study, Chord Progression |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy nhịp điệu |
11 - 280 |
Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
Duo |
Có |
|
Lên dây |
427.0–440.0–453.0 Hz |
Tổng hợp |
Nút PIANO |
Có |
Lưu trữ và kết nối
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Approx. 1.7MB |
Connectivity |
DC IN |
DC IN 12V |
Tai nghe |
[PHONES/OUTPUT] x 1 |
Pedal duy trì |
[SUSTAIN] x 1 |
AUX IN |
Yes |
USB TO HOST |
Yes |
Ampli và Loa
Ampli |
2.5W+2.5W |
Loa |
12 cm × 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện |
Users within U.S or Europe: PA-130 or an equivalent recommended by Yamaha Others: PA-3C, PA-130 or an equivalent. Six "AA" size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable batteries |
Tiêu thụ điện |
5W (When using PA-130 power adaptor) |
Chức năng tự động tắt nguồn |
Có |
Giá chưa bao gồm phụ kiện: Chân đàn + Bao đàn